solvent refining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solvent refining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvent refining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvent refining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solvent refining
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lọc bằng dung môi
tinh chế bằng dung môi
tinh chế bằng dung môi (tinh lọc dầu)
Từ liên quan
- solvent
- solvent t
- solventless
- solvent cake
- solvent debt
- solvent type
- solvent layer
- solvent power
- solvent vapor
- solvent column
- solvent debtor
- solvent effect
- solvent molding
- solvent naphtha
- solvent welding
- solvent-refined
- solvent activity
- solvent cleaning
- solvent dewaxing
- solvent recovery
- solvent refining
- solvent solution
- solvent condenser
- solvent extraction
- solvent resistance
- solvent-borne paint
- solvent-refined oil
- solvent deasphalting
- solvent slug process
- solvent cement socket
- solvent hydrogenation
- solvent cemented joint
- solvent exhaust method
- solvent recovery plant
- solvent treating plant
- solvent extraction tank
- solvent (= creditworthy)
- solvent extraction rendering
- solvent-borne paint (solvent paint)