solvent extraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvent extraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvent extraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvent extraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvent extraction

    * kinh tế

    sự chiết bằng dung môi

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chiết bằng dung môi

    chiết xuất dung môi

    trích ly bằng dung môi

    thực phẩm:

    sự chiết bằng dung môi