solver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solver.

Từ điển Anh Việt

  • solver

    * danh từ

    (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp

  • solver

    (máy tính) thiết bị giải, dụng cụ giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solver

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ giải

    chương trình giải

    dụng cụ giải

    thiết bị giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solver

    Similar:

    problem solver: a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution

    Synonyms: convergent thinker