convergent thinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convergent thinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent thinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent thinker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convergent thinker
Similar:
problem solver: a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution
Synonyms: solver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- convergent
- convergent die
- convergent ray
- convergent beam
- convergent lens
- convergent cycle
- convergent lines
- convergent paths
- convergent point
- convergent bunder
- convergent bundle
- convergent magnet
- convergent nozzle
- convergent series
- convergent thinker
- convergent integral
- convergent recorder
- convergent sequence
- convergent thinking
- convergent validity
- convergent filtration
- convergent strabismus
- convergent continued fraction
- convergent sequence of functions
- convergent technologies operating system (ctos)