convergent thinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent thinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent thinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent thinker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convergent thinker

    Similar:

    problem solver: a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution

    Synonyms: solver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).