convergent sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergent sequence

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dãy hội tụ