convergent filtration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent filtration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent filtration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent filtration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergent filtration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự lọc hội tụ