convergent die nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent die nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent die giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent die.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergent die

    * kỹ thuật

    khuôn rập hội tụ