convergent cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convergent cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent cycle.
Từ điển Anh Việt
Convergent cycle
(Econ) Chu kỳ hội tụ
+ Xem DAMPED CYCLE.
Từ liên quan
- convergent
- convergent die
- convergent ray
- convergent beam
- convergent lens
- convergent cycle
- convergent lines
- convergent paths
- convergent point
- convergent bunder
- convergent bundle
- convergent magnet
- convergent nozzle
- convergent series
- convergent thinker
- convergent integral
- convergent recorder
- convergent sequence
- convergent thinking
- convergent validity
- convergent filtration
- convergent strabismus
- convergent continued fraction
- convergent sequence of functions
- convergent technologies operating system (ctos)