convergent recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergent recorder

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ ghi hội tụ