convergent validity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergent validity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent validity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent validity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergent validity

    * kinh tế

    tính hợp lý hội tụ