convergent beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convergent beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergent beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergent beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convergent beam
* kỹ thuật
đế tải thông thường
Từ liên quan
- convergent
- convergent die
- convergent ray
- convergent beam
- convergent lens
- convergent cycle
- convergent lines
- convergent paths
- convergent point
- convergent bunder
- convergent bundle
- convergent magnet
- convergent nozzle
- convergent series
- convergent thinker
- convergent integral
- convergent recorder
- convergent sequence
- convergent thinking
- convergent validity
- convergent filtration
- convergent strabismus
- convergent continued fraction
- convergent sequence of functions
- convergent technologies operating system (ctos)