problem solver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

problem solver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problem solver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problem solver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • problem solver

    a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution

    Synonyms: solver, convergent thinker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).