problematist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
problematist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problematist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problematist.
Từ điển Anh Việt
problematist
* danh từ
người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ