problem check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

problem check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problem check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problem check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • problem check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra bài toán