problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
problem
/problem/
* danh từ
vấn đề
bài toán; điều khó hiểu
his attitude is a problem to me: thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
thế cờ (bày sẵn đề phá)
(định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
problem novel: truyện có vấn đề
* định ngữ
problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
problem
bài toán; vấn đề
p.s of allocation bài toán phân phối
absorption p. bài toán hấp thu
advertising p. bài toán quảng cáo
assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối
ballot p. bài toán bỏ phiếu
bargaining p. bài toán hợp đồng
barrier p. bài toán màn chắn
blending p. bài toán pha trộn
bottle neck p. bài toán cổ chai
boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
caterer p. bài toán người giao hàng
congestion p. bài toán phục vụ đám đông
construction p. bài toán dựng hình
continum p. bài toán continum
decision p. (logic học) bài toán quyết định
diet p. bài toán khẩu phần
dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
encounter p. bài toán gặp nhau
equilibirium p. bài toán cân bằng
extremum p. bài toán cực trị
four colour p. bài toán bốn màu
infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt
qua môi trường vô hạn
isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu
knot p. bài toán nút
lifting p. bài toán nâng
many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể
map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ
marriage p. bài toán chọn lựa
mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
moment p. bài toán mômen
moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động
multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định
non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ
parametric p. bài toán tham số
primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ
pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
reducibility p. (logic học) bài toán khả quy
ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản
three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển
trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
two-dimensional p. bài toán hai chiều
word p. (logic học) bài toán từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
problem
* kinh tế
vấn đề
vấn đề nan giải
* kỹ thuật
bài toán
sự cố
vấn đề
vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
problem
a state of difficulty that needs to be resolved
she and her husband are having problems
it is always a job to contact him
urban problems such as traffic congestion and smog
Synonyms: job
a question raised for consideration or solution
our homework consisted of ten problems to solve
Similar:
trouble: a source of difficulty
one trouble after another delayed the job
what's the problem?
- problem
- problemist
- problem log
- problematic
- problem area
- problem file
- problem loan
- problem mode
- problem site
- problem size
- problem time
- problematist
- problem banks
- problem check
- problem child
- problem space
- problem state
- problematical
- problem folder
- problem models
- problem solver
- problematicist
- problem solving
- problematically
- problem analysis
- problem customer
- problem recovery
- problem solution
- problematicalist
- problem diagnosis
- problem definition
- problem throughput
- problem description
- problem determination
- problem of employment
- problem representation
- problems of allocation
- problem of unemployment
- problem of seven bridges
- problem solving strategy
- problem-solving language
- problem defining language
- problem-oriented language
- problem of coloring of a map
- problem oriented language-pol
- problem management focal point
- problem determination procedure
- problem of duplication of a cube
- problem determination aid (pdaid)
- problem isolation procedure (pip)