problem description nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

problem description nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problem description giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problem description.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • problem description

    * kỹ thuật

    đề tả

    mô tả bài toán

    toán & tin:

    sự mô tả bài toán

    sự mô tả vấn đề

    xác định vấn đề