problematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
problematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problematic.
Từ điển Anh Việt
problematic
/problematic/
* tính từ
còn phải bàn; không chắc, mơ hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
problematic
Similar:
debatable: open to doubt or debate
If you ever get married, which seems to be extremely problematic
Synonyms: problematical
baffling: making great mental demands; hard to comprehend or solve or believe
a baffling problem
I faced the knotty problem of what to have for breakfast
a problematic situation at home
Synonyms: elusive, knotty, problematical, tough