debatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debatable.
Từ điển Anh Việt
debatable
/di'beitəbl/
* tính từ
có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debatable
open to doubt or debate
If you ever get married, which seems to be extremely problematic
Synonyms: problematic, problematical
capable of being disproved
Synonyms: disputable
Similar:
arguable: open to argument or debate
that is a moot question
Synonyms: disputable, moot