arguable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arguable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arguable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arguable.

Từ điển Anh Việt

  • arguable

    * tính từ

    đáng ngờ, đáng tranh cãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arguable

    capable of being supported by argument

    open to argument or debate

    that is a moot question

    Synonyms: debatable, disputable, moot