problem diagnosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

problem diagnosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problem diagnosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problem diagnosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • problem diagnosis

    * kỹ thuật

    phát hiện lỗi

    toán & tin:

    chẩn đoán trục trặc

    sự chẩn đoán vấn đề