problem solving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

problem solving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm problem solving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của problem solving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • problem solving

    * kinh tế

    sự giải quyết vấn đề

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự giải bài toán

    sự giải quyết vấn đề

    sự giải toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • problem solving

    the area of cognitive psychology that studies the processes involved in solving problems

    the thought processes involved in solving a problem