solvency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvency.

Từ điển Anh Việt

  • solvency

    /'sɔlvənsi/

    * danh từ

    tình trạng có thể trả được nợ

  • solvency

    (toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvency

    * kinh tế

    khả năng thanh toán

    khả năng trả dứt nợ (của một nhà buôn)

    tình trạng có khả năng trả nợ

    * kỹ thuật

    sự trả tiền

    hóa học & vật liệu:

    khả năng hòa tan

    toán & tin:

    khả năng thanh toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solvency

    the ability to meet maturing obligations as they come due

    Antonyms: insolvency