solved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solved

    explained or answered; problems resolved and unresolved"

    mysteries solved and unsolved

    Synonyms: resolved

    Antonyms: unsolved

    Similar:

    solve: find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of

    did you solve the problem?

    Work out your problems with the boss

    this unpleasant situation isn't going to work itself out

    did you get it?

    Did you get my meaning?

    He could not work the math problem

    Synonyms: work out, figure out, puzzle out, lick, work

    resolve: find the solution

    solve an equation

    solve for x

    Synonyms: solve

    clear: settle, as of a debt

    clear a debt

    solve an old debt

    Synonyms: solve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).