unsolved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsolved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsolved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsolved.

Từ điển Anh Việt

  • unsolved

    /' n's lvd/

    * tính từ

    không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)

  • unsolved

    không giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsolved

    * kỹ thuật

    chưa giải

    không bão hòa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsolved

    not solved

    many crimes remain unsolved

    many problems remain unresolved

    Synonyms: unresolved

    Antonyms: solved