unresolved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unresolved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unresolved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unresolved.

Từ điển Anh Việt

  • unresolved

    /' nri'z lvd/

    * tính từ

    còn do dự, chưa quyết định

    không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)

    không được tách ra thành thành phần cấu tạo

    (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unresolved

    characterized by musical dissonance; harmonically unresolved

    Synonyms: dissonant

    Similar:

    unsolved: not solved

    many crimes remain unsolved

    many problems remain unresolved

    Antonyms: solved

    open: not brought to a conclusion; subject to further thought

    an open question

    our position on this bill is still undecided

    our lawsuit is still undetermined

    Synonyms: undecided, undetermined