dissonant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissonant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissonant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissonant.

Từ điển Anh Việt

  • dissonant

    /'disənənt/

    * tính từ

    (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm

    không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissonant

    * kỹ thuật

    chói tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet