at variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at variance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at variance

    not in accord

    desires at variance with his duty

    widely discrepant statements

    Synonyms: discrepant, dissonant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).