at par nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at par nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at par giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at par.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • at par

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    theo giá định mức