atf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atf

    Similar:

    bureau of alcohol tobacco and firearms: the law enforcement and tax collection agency of the Treasury Department that enforces federal laws concerning alcohol and tobacco products and firearms and explosives and arson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).