atfs (attributed file system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atfs (attributed file system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atfs (attributed file system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atfs (attributed file system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atfs (attributed file system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống tập tin có thuộc tính