atilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atilt.

Từ điển Anh Việt

  • atilt

    /ə'tilt/

    * phó từ & tính từ

    xiên, nghiêng, chếch một bên

    cầm ngang ngọn giáo

    to ride (run) atilt at (againts)...: cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atilt

    departing or being caused to depart from the true vertical or horizontal

    the leaning tower of Pisa

    the headstones were tilted

    Synonyms: canted, leaning, tilted, tipped