canted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canted

    Similar:

    cant: heel over

    The tower is tilting

    The ceiling is slanting

    Synonyms: cant over, tilt, slant, pitch

    atilt: departing or being caused to depart from the true vertical or horizontal

    the leaning tower of Pisa

    the headstones were tilted

    Synonyms: leaning, tilted, tipped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).