cant over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cant over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cant over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cant over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cant over

    * kỹ thuật

    nghiêng xuống (tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cant over

    Similar:

    cant: heel over

    The tower is tilting

    The ceiling is slanting

    Synonyms: tilt, slant, pitch