cant over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cant over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cant over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cant over.
Từ liên quan
- cant
- canto
- cants
- canty
- cantab
- canted
- canter
- canthi
- cantle
- canton
- cantor
- cantus
- cantala
- cantata
- canteen
- canthal
- canthus
- cantina
- canting
- cantrip
- cant dog
- cant-dog
- canticle
- cantonal
- cant file
- cant hook
- cant over
- cantabile
- cantaloup
- cantering
- cantharid
- cantharis
- canticles
- cantilena
- cantiness
- cantingly
- cantonese
- cantorial
- cant brick
- cant strip
- cantaloupe
- cantatrice
- canted fin
- canterbury
- cantilever
- cantillate
- cantonment
- cantharidin
- cantingness
- cantabrigian