canticle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canticle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canticle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canticle.

Từ điển Anh Việt

  • canticle

    /'kæntikl/

    * danh từ

    bài ca; bài thánh ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canticle

    a hymn derived from the Bible