canticles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canticles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canticles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canticles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canticles
Similar:
song of songs: an Old Testament book consisting of a collection of love poems traditionally attributed to Solomon but actually written much later
Synonyms: Song of Solomon, Canticle of Canticles
canticle: a hymn derived from the Bible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).