canton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canton.
Từ điển Anh Việt
canton
/'kæntɔn/
* danh từ
tổng
bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
* ngoại động từ
chia thành tổng
(quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canton
a small administrative division of a country
divide into cantons, of a country
Similar:
guangzhou: a city on the Zhu Jiang delta in southern China; the capital of Guangdong province and a major deep-water port
Synonyms: Kuangchou, Kwangchow
quarter: provide housing for (military personnel)
Synonyms: billet