cantonese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cantonese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantonese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantonese.

Từ điển Anh Việt

  • cantonese

    * danh từ

    tiếng Quảng Đông (Trung Quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cantonese

    Similar:

    yue: the dialect of Chinese spoken in Canton and neighboring provinces and in Hong Kong and elsewhere outside China

    Synonyms: Yue dialect, Cantonese dialect