yue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yue
the dialect of Chinese spoken in Canton and neighboring provinces and in Hong Kong and elsewhere outside China
Synonyms: Yue dialect, Cantonese, Cantonese dialect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).