cantonment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cantonment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cantonment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cantonment.
Từ điển Anh Việt
cantonment
/kən'tu:nmənt/
* danh từ
(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cantonment
Similar:
camp: temporary living quarters specially built by the army for soldiers
wherever he went in the camp the men were grumbling
Synonyms: encampment, bivouac