bivouac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bivouac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bivouac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bivouac.

Từ điển Anh Việt

  • bivouac

    /'bivuæk/

    * danh từ

    (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

    * nội động từ

    (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet