bivouac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bivouac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bivouac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bivouac.
Từ điển Anh Việt
bivouac
/'bivuæk/
* danh từ
(quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối
* nội động từ
(quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bivouac
Similar:
camp: temporary living quarters specially built by the army for soldiers
wherever he went in the camp the men were grumbling
Synonyms: encampment, cantonment
campsite: a site where people on holiday can pitch a tent
Synonyms: campground, camping site, camping ground, encampment, camping area
camp: live in or as if in a tent
Can we go camping again this summer?
The circus tented near the town
The houseguests had to camp in the living room