encamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encamp.

Từ điển Anh Việt

  • encamp

    /in'kæmp/

    * ngoại động từ

    cho (quân...) cắm trại

    * nội động từ

    cắm trại (quân...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encamp

    Similar:

    camp: live in or as if in a tent

    Can we go camping again this summer?

    The circus tented near the town

    The houseguests had to camp in the living room

    Synonyms: camp out, bivouac, tent