encampment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encampment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encampment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encampment.
Từ điển Anh Việt
encampment
/in'kæmpmənt/
* danh từ
sự cắm trại
trại giam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
encampment
* kỹ thuật
xây dựng:
thị trấn trạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encampment
Similar:
campsite: a site where people on holiday can pitch a tent
Synonyms: campground, camping site, camping ground, bivouac, camping area
camp: temporary living quarters specially built by the army for soldiers
wherever he went in the camp the men were grumbling
Synonyms: cantonment, bivouac
camping: the act of encamping and living in tents in a camp
Synonyms: bivouacking, tenting