camping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camping.
Từ điển Anh Việt
camping
* danh từ
sự cắm trại
do you like camping?: anh có thích cắm trại hay không?
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camping
* kỹ thuật
xây dựng:
sự cắm trại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camping
the act of encamping and living in tents in a camp
Synonyms: encampment, bivouacking, tenting
Similar:
camp: live in or as if in a tent
Can we go camping again this summer?
The circus tented near the town
The houseguests had to camp in the living room
Synonyms: encamp, camp out, bivouac, tent
camp: establish or set up a camp
Synonyms: camp down
camp: give an artificially banal or sexual quality to