camp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camp down

    Similar:

    camp: establish or set up a camp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).