campanulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campanulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanulate.
Từ điển Anh Việt
campanulate
/kəm'pænjuleit/
* tính từ
(sinh vật học) hình chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
campanulate
shaped like a bell or campana
campanulate flowers of the genus Campanula
Synonyms: campanular, campanulated