campanulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campanulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanulated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
campanulated
Similar:
campanulate: shaped like a bell or campana
campanulate flowers of the genus Campanula
Synonyms: campanular
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).