camp david nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camp david nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp david giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp david.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camp david
a retreat to the northwest of Washington that is used by the president of the United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- camp
- campy
- camper
- campus
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camp bed
- camp out
- camp-bed
- campaign
- campania
- campbell
- campeche
- campfire
- camphene
- campmate
- campsite
- camp down
- camp-fire
- camp-made
- camp-wood
- campanile
- campanula
- campeachy
- camphoric
- campstool
- camp chair
- camp david
- camp-chair
- camp-fever
- camp-shaft
- camp-stool
- campaigner
- campanular
- campestral
- campground
- camphorate
- campimeter
- campionite
- camponotus
- camp robber
- camp-ground
- campaigning
- campanology
- campanulate