campanula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campanula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanula.

Từ điển Anh Việt

  • campanula

    /kəm'pænjulə/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây hoa chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • campanula

    any of various plants of the genus Campanula having blue or white bell-shaped flowers

    Synonyms: bellflower