camp-chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camp-chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp-chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp-chair.

Từ điển Anh Việt

  • camp-chair

    /'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/

    stool)

    /'kæmpstu:l/

    * danh từ

    ghế xếp, ghế gấp