campy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campy.
Từ điển Anh Việt
campy
xem camp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
campy
Similar:
camp: providing sophisticated amusement by virtue of having artificially (and vulgarly) mannered or banal or sentimental qualities
they played up the silliness of their roles for camp effect
campy Hollywood musicals of the 1940's